Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ài ㄚㄧˋTổng nét: 7
Bộ:
xīn 心 (+3 nét)
Hình thái:
⿱心夂Nét bút:
丶フ丶丶ノフ丶Unicode:
U+225BBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận