Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋ,
xī ㄒㄧTổng nét: 8
Bộ:
xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
⿱龶心Nét bút:
一一丨一丶フ丶丶Unicode:
U+225E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận