Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiōng ㄒㄩㄥTổng nét: 8
Bộ:
xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
⿰心凶Nét bút:
丶フ丶丶ノ丶フ丨Unicode:
U+225EEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận