Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gèn ㄍㄣˋ, gèng ㄍㄥˋ, héng ㄏㄥˊ, huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái: 𠔼
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一
Unicode: U+225F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0