Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dá ㄉㄚˊTổng nét: 9
Bộ:
xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿱旦心Nét bút:
丨フ一一一丶フ丶丶Unicode:
U+22607Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận