Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨フ一丨丶フ丶丶
Unicode: U+22617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1