Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nǐ ㄋㄧˇTổng nét: 9
Bộ:
xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿱尔心Nét bút:
ノフ丨ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2261EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận