Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dī ㄉㄧTổng nét: 9
Bộ:
xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⿰亻亏心Nét bút:
ノ丨一一フ丶フ丶丶Unicode:
U+22622Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận