Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhēng ㄓㄥ,
zhèng ㄓㄥˋTổng nét: 9
Bộ:
xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿱正心Nét bút:
一丨一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: MMP (一一心)
Unicode:
U+2262BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận