Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hèn ㄏㄣˋTổng nét: 9
Bộ:
xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺖⿱日七Nét bút:
丶丶丨丨フ一一一フUnicode:
U+22643Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận