Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qìng ㄑㄧㄥˋTổng nét: 10
Bộ:
xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿻了双心Nét bút:
フ丨フ丶フ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2264EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận