Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǒng ㄎㄨㄥˇTổng nét: 10
Bộ:
xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿰工口心Nét bút:
一丨一丨フ一丶フ丶丶Unicode:
U+22662Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận