Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nì ㄋㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱尗心Nét bút:
丨一一丨ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+22664Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận