Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ, piān ㄆㄧㄢ, piàn ㄆㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨一丨一ノフ
Unicode: U+22667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1