Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ài ㄚㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿳旡心夂Nét bút:
一フノフ丶フ丶丶ノフ丶Unicode:
U+22674Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận