Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xìng ㄒㄧㄥˋTổng nét: 10
Bộ:
xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺖巠Nét bút:
丶丶丨一フフフ一丨一Unicode:
U+2267CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận