Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, kuáng ㄎㄨㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨一一丨一
Unicode: U+22687
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0