Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: 一丨丨一一ノ丶丨丶丶丶
Unicode: U+22688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1