Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+22690
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0