Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guàng ㄍㄨㄤˋ, kuáng ㄎㄨㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖狂
Nét bút: 丶丶丨ノフノ一一丨一
Unicode: U+226AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖狂
Nét bút: 丶丶丨ノフノ一一丨一
Unicode: U+226AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0