Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mēn ㄇㄣ, mèn ㄇㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Nét bút: 一丨フ一フ一フ丶フ丶丶
Unicode: U+226C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Nét bút: 一丨フ一フ一フ丶フ丶丶
Unicode: U+226C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0