Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨一丨フ一丶フ丶丶
Unicode: U+226C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3