Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一丶フ丶丶
Unicode: U+226D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1