Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
juàn ㄐㄩㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺖劵Nét bút:
丶丶丨丶ノ一一ノ丶フノUnicode:
U+226D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận