Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rǔ ㄖㄨˇ,
rù ㄖㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿱辰心Nét bút:
一ノ一一フノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+226DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận