Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフノ一フノフ丶フ丶丶
Unicode: U+226ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0