Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhī , zhì ㄓˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ORP (人口心)
Unicode: U+22714
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0