Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄖㄜˇ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: PTKR (心廿大口)
Unicode: U+2272A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lok6, nok6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0