Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
āi ㄚㄧTổng nét: 12
Bộ:
xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺖哀Nét bút:
丶丶丨丶一丨フ一ノフノ丶Unicode:
U+2273AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận