Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cè ㄘㄜˋTổng nét: 13
Bộ:
xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿱則心Nét bút:
丨フ一一一ノ丶丨丨丶フ丶丶Unicode:
U+22754Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận