Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kǒng ㄎㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái: 𠃨
Nét bút: 一丨一フフ丨フ丨ノ丶フ丶丶
Unicode: U+2276D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0