Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiàn ㄒㄧㄢˋTổng nét: 13
Bộ:
xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿳罒日心Nét bút:
丨フ丨丨一丨フ一一丶フ丶丶Unicode:
U+2276EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận