Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺖風Nét bút:
丶丶丨ノフ一丨フ一丨一丶Thương Hiệt: PHNI (心竹弓戈)
Unicode:
U+22781Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 9
Bình luận