Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tì ㄊㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿰亻易心Nét bút:
ノ丨丨フ一一ノフノノ丶フ丶丶Unicode:
U+227ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận