Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊTổng nét: 14
Bộ:
xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿱疾心Nét bút:
丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+227B1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận