Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yù ㄩˋTổng nét: 15
Bộ:
xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿱偸心Nét bút:
ノ丨ノ丶一ノフ一一丨丨丶フ丶丶Unicode:
U+2281AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận