Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sǒng ㄙㄨㄥˇTổng nét: 14
Bộ:
xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺖從Nét bút:
丶丶丨ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶Unicode:
U+22830Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận