Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶
Unicode: U+22835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cong2, tong2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2