Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dàng ㄉㄤˋTổng nét: 14
Bộ:
xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺖象Nét bút:
丶丶丨ノフ丨フ丨一ノフノノノ丶Unicode:
U+2283DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận