Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱立患Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一丨丨フ一丶フ丶丶Unicode:
U+22843Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận