Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kěn ㄎㄣˇTổng nét: 16
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱豤心Nét bút:
一ノフノノノ丶フ一一フノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+22846Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận