Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cǎn ㄘㄢˇTổng nét: 15
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺖叅Nét bút:
丶丶丨フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶Unicode:
U+22856Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 27
Bình luận