Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨フ一一ノフ一一丶フ丶丶
Unicode: U+22857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1