Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cǎn ㄘㄢˇTổng nét: 15
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺖替Nét bút:
丶丶丨一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一Unicode:
U+2285AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận