Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mèn ㄇㄣˋTổng nét: 16
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱満心Nét bút:
丶丶一一丨丨一丨フ丨フ丨丶フ丶丶Unicode:
U+2285BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận