Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huī ㄏㄨㄟTổng nét: 15
Bộ:
xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿱除𠇍Nét bút:
フ丨ノ丶一一丨ノ丶ノ丶丨丶丶丶Unicode:
U+22863Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận