Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフノフフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: GEP (土水心)
Unicode: U+22871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6