Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǐn ㄇㄧㄣˇTổng nét: 16
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱閔心Nét bút:
フ一一丨丨フ一一丶一ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2287BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận