Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xián ㄒㄧㄢˊTổng nét: 15
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺖間Nét bút:
丶丶丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一Unicode:
U+22880Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận