Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フフ丶丶丶丶一丨一丨フ一
Unicode: U+22882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ghét

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1